EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsanctified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsanctified
unsanctified /' n's ktifaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được thánh hoá
← Xem thêm từ unsalvageable
Xem thêm từ unsanctioned →
Từ vựng liên quan
an
fie
if
sa
sanctified
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…