ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsanctified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsanctified


unsanctified /' n's ktifaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được thánh hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…