EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrhetorical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrhetorical
unrhetorical /' nri't rik l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên
không tu từ học; không hùng biện
← Xem thêm từ unrewarding
Xem thêm từ unrhymed →
Từ vựng liên quan
cal
he
het
ic
or
rh
rhetor
rhetoric
rhetorical
ri
to
tor
tori
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…