ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrhetorical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrhetorical


unrhetorical /' nri't rik l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên
  không tu từ học; không hùng biện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…