ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrhymed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrhymed


unrhymed /' n'raimd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được đặt thành th
  không được làm cho ăn vần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…