EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrhymic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrhymic
unrhymic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không nhịp nhàng
không có nhịp điệu
← Xem thêm từ unrhymed
Xem thêm từ unrhythmical →
Từ vựng liên quan
ic
mi
rh
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…