EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrhythmical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrhythmical
unrhythmical /' n'ri mik l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có nhịp điệu; không đúng nhịp điệu
← Xem thêm từ unrhymic
Xem thêm từ unridable →
Từ vựng liên quan
cal
hmi
ic
mi
mica
rh
rhythm
rhythmic
rhythmical
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…