EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhetorical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhetorical
rhetorical /'retərikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện
← Xem thêm từ rhetoric
Xem thêm từ rhetorical question →
Từ vựng liên quan
cal
he
het
ic
or
r
rh
rhetor
rhetoric
ri
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…