ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhetor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhetor


rhetor /'ri:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (Hy lạp, La mã)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà hùng biện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…