EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrevised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrevised
unrevised /' nri'vaizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa được xem lại, chưa được duyệt lại
không bị sửa đổi (đạo luật...)
← Xem thêm từ unreviewed
Xem thêm từ unrevoked →
Từ vựng liên quan
is
re
rev
revise
revised
se
u
un
vis
vise
visé
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…