ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrevised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrevised


unrevised /' nri'vaizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa được xem lại, chưa được duyệt lại
  không bị sửa đổi (đạo luật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…