EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unreviewed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unreviewed
unreviewed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được xem, xét, duyệt lại
← Xem thêm từ unreversed
Xem thêm từ unrevised →
Từ vựng liên quan
ewe
re
rev
review
reviewed
u
un
vie
view
viewed
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…