Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unreversed
unreversed /' nri'v :st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...) không bị đo lộn (thứ tự) không để chạy lùi không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...) không bị huỷ bỏ (bn án...)