ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unreversed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unreversed


unreversed /' nri'v :st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)
  không bị đo lộn (thứ tự)
  không để chạy lùi
  không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...)
  không bị huỷ bỏ (bn án...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…