EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrevoked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrevoked
unrevoked /' nri'voukt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (ý kiến, quyết định...)
không bị thu hồi (giấy phép...)
← Xem thêm từ unrevised
Xem thêm từ unrevolutionary →
Từ vựng liên quan
evoke
evoked
ked
ok
re
rev
revoke
revoked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…