ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unpolished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unpolished


unpolished /'ʌn'pɔliʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bóng, không láng
  (nghĩa bóng) không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…