EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpolished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpolished
unpolished /'ʌn'pɔliʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bóng, không láng
(nghĩa bóng) không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn...)
← Xem thêm từ unpoliced
Xem thêm từ unpolite →
Từ vựng liên quan
he
is
li
np
po
polis
polish
polished
sh
she
shed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…