ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polished


polished /'pouliʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bóng, láng
  (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã
polished manners → cử chỉ lịch sự tao nhã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…