EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpoliced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpoliced
unpoliced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị theo dõi
không bị công an, cảnh sát bố trí
← Xem thêm từ unpolarized
Xem thêm từ unpolished →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
iced
li
lice
np
po
police
policed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…