ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unpoliced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unpoliced


unpoliced

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị theo dõi
  không bị công an, cảnh sát bố trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…