ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlettered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlettered


unlettered /'ʌn'letəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mù chữ; không được đi học; dốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…