EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlet
unlet
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không cho vay, không cho mượn, không cho thuê
← Xem thêm từ unless
Xem thêm từ unlethal →
Từ vựng liên quan
let
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…