ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlevelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlevelled


unlevelled /'ʌn'levld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bằng, không bằng phẳng, gồ ghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…