EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlevelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlevelled
unlevelled /'ʌn'levld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bằng, không bằng phẳng, gồ ghề
← Xem thêm từ unlettered
Xem thêm từ unliable →
Từ vựng liên quan
el
ell
eve
led
lev
level
levelled
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…