ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lettered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lettered


lettered /'letəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có học, hay chữ, thông thái
  có chữ in, có chữ viết vào...
  (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…