EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lettered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lettered
lettered /'letəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có học, hay chữ, thông thái
có chữ in, có chữ viết vào...
(thuộc) văn chương, (thuộc) văn học
← Xem thêm từ letter-writer
Xem thêm từ letterhead →
Từ vựng liên quan
er
ere
l
let
lett
letter
re
red
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…