EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninventive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninventive
uninventive /'ʌnin'ventiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo
← Xem thêm từ uninvaded
Xem thêm từ uninvested →
Từ vựng liên quan
en
ent
in
invent
inventive
ni
nt
ti
u
un
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…