EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninvested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninvested
uninvested
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được đầu tư, không được cấp vốn
← Xem thêm từ uninventive
Xem thêm từ uninvestigated →
Từ vựng liên quan
est
in
invest
invested
ni
st
ted
u
un
vest
vested
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…