ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uninvestigated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uninvestigated


uninvestigated /'ʌnin'vestigeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không điều tra nghiên cứu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…