EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninvited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninvited
uninvited /'ʌnin'vaitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được mời
← Xem thêm từ uninvestigated
Xem thêm từ uninviting →
Từ vựng liên quan
in
invite
invited
it
ni
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…