ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inventive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inventive


inventive /in'ventiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
  để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
  (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo

Các câu ví dụ:

1. From organizers: Puddles are an international four-piece that utilizs inventive technology and odd-time signatures to craft instant indy-pop classics so infectious you’ll be shouting the choruses by the end of your first listen.


Xem tất cả câu ví dụ về inventive /in'ventiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…