EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninvaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninvaded
uninvaded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị xâm lược, không bị chiếm đóng
← Xem thêm từ uninucleate
Xem thêm từ uninventive →
Từ vựng liên quan
AD
ad
in
invade
invaded
ni
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…