EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninucleate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninucleate
uninucleate
Phát âm
Ý nghĩa
xem uninuclear
← Xem thêm từ uninuclear
Xem thêm từ uninvaded →
Từ vựng liên quan
at
ate
cleat
ea
eat
in
lea
leat
ni
nu
nucleate
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…