EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninuclear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninuclear
uninuclear /'ju:ni'nju:kliə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đơn nhân (tế bào)
← Xem thêm từ unintoxicating
Xem thêm từ uninucleate →
Từ vựng liên quan
clear
ea
ear
in
lea
ni
nu
nuclear
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…