EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unguessed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unguessed
unguessed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được đoán biết
không được dự tính
← Xem thêm từ unguessable
Xem thêm từ unguicorn →
Từ vựng liên quan
esse
guess
guessed
se
ss
u
un
ungues
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…