EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unguicorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unguicorn
unguicorn
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sừng; vuốt
← Xem thêm từ unguessed
Xem thêm từ unguiculate →
Từ vựng liên quan
co
corn
gui
ic
ICOR
or
rn
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…