ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unextended

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unextended


unextended /'ʌniks'tendid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không gia hạn, không kéo dài
  không chiếm chỗ
  không có kích thước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…