EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unextended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unextended
unextended /'ʌniks'tendid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không gia hạn, không kéo dài
không chiếm chỗ
không có kích thước
← Xem thêm từ unexpurgated
Xem thêm từ unextenuated →
Từ vựng liên quan
en
end
ended
ex
ext
extend
extended
next
ten
tend
tended
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…