ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undressed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undressed


undressed /'ʌn'drest/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đã cởi quần áo, đã lột áo quần
  mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng
  chưa xử lý, chưa chế biến
undressed leather → da chưa thuộc
undressed wound → vết thương không băng lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…