EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undresses
undress /'ʌn'dres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo thường (trái với đồng phục)
quần áo xuềnh xoàng
động từ
cởi quần áo
(y học) bỏ băng, tháo băng
← Xem thêm từ undressed
Xem thêm từ undressing →
Từ vựng liên quan
dress
dresses
esse
re
res
se
ss
u
un
undress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…