ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undock


undock /'ʌn'dɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến
  không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…