EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undock
undock /'ʌn'dɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến
không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
← Xem thêm từ undoable
Xem thêm từ undocking →
Từ vựng liên quan
do
doc
dock
oc
ock
u
un
undo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…