ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undo


undo /'ʌn'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

undid; undone
  tháo, cởi, mở
to undo a knitting → tháo một cái áo đan
to undo a parcel → mở một gói
to undo one's dress → mở khuy áo
  xoá, huỷ
to undo a contract → huỷ một hợp đồng
  phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
drink has undone him → rượu chè đã làm nó hư hỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…