ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undoable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undoable


undoable /'ʌn'du:əbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể tháo, không thể cởi, không thể mở
  không thể xoá, không thể huỷ
  không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…