EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undoable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undoable
undoable /'ʌn'du:əbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tháo, không thể cởi, không thể mở
không thể xoá, không thể huỷ
không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng
← Xem thêm từ undo
Xem thêm từ undock →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
do
doable
u
un
undo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…