EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undocking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undocking
undocking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền)
sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ)
← Xem thêm từ undock
Xem thêm từ undocumented →
Từ vựng liên quan
do
doc
dock
docking
in
kin
king
oc
ock
u
un
undo
undock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…