ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undocking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undocking


undocking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền)
  sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…