EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undisconcerted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undisconcerted
undisconcerted /'ʌn,diskən'sə:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bối rối, không lúng túng, không luống cuống
không bị đảo lộn (kế hoạch)
← Xem thêm từ undiscomfited
Xem thêm từ undiscountable →
Từ vựng liên quan
ce
co
con
concert
concerted
disc
disco
disconcert
disconcerted
er
is
on
once
oncer
sc
sconce
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…