ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undiscomfited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undiscomfited


undiscomfited /'ʌndis'kʌmfitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bối rối, không lúng túng
  (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…