EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undiscomfited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undiscomfited
undiscomfited /'ʌndis'kʌmfitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bối rối, không lúng túng
(quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt
← Xem thêm từ undiscoloured
Xem thêm từ undisconcerted →
Từ vựng liên quan
co
com
comfit
disc
disco
discomfit
discomfited
fit
is
it
mf
om
sc
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…