EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undiscountable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undiscountable
undiscountable /'ʌndis'kauntəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể hạ bớt, không thể chiết khấu được
← Xem thêm từ undisconcerted
Xem thêm từ undiscouraged →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
co
count
countable
disc
disco
discount
discountable
is
nt
ou
sc
ta
tab
table
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…