EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undigestible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undigestible
undigestible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tiêu hoá được; khó tiêu
← Xem thêm từ undigested
Xem thêm từ undight →
Từ vựng liên quan
bl
dig
digest
digestible
est
gest
ible
st
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…