EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undigested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undigested
undigested /'ʌndi'dʤestid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tiêu hoá; chưa tiêu
(nghĩa bóng) lộn xộn (sự kiện...)
← Xem thêm từ undiffused
Xem thêm từ undigestible →
Từ vựng liên quan
dig
digest
digested
est
gest
st
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…