ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undigested

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undigested


undigested /'ʌndi'dʤestid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tiêu hoá; chưa tiêu
  (nghĩa bóng) lộn xộn (sự kiện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…