EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digestible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digestible
digestible /di'dʤestəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tiêu hoá được
← Xem thêm từ digestibility
Xem thêm từ digestif →
Từ vựng liên quan
bl
d
dig
digest
est
gest
ible
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…