EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digestif
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digestif
digestif
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thức uống giúp cho tiêu hoá
← Xem thêm từ digestible
Xem thêm từ digesting →
Từ vựng liên quan
d
dig
digest
est
gest
if
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…