ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underran

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underran


underran /'ʌndə'rʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

underran; underrun
  chạy qua phía dưới
  (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…