ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underquote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underquote


underquote /'ʌndə'kwout/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đưa ra giá hạ hơn, định giá hạ hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…