EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underrate
underrate /,ʌndə'reit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ)
← Xem thêm từ underran
Xem thêm từ underrated →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
err
ra
rat
rate
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…