ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underling


underling /'ʌndəliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ hạ, tay chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…