EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underlings
underling /'ʌndəliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ hạ, tay chân
← Xem thêm từ underling
Xem thêm từ underlining →
Từ vựng liên quan
er
in
li
ling
lings
u
un
under
underling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…