ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underlines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underlines


underline /'ʌndəlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường gạch dưới (một chữ...)
  (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)

ngoại động từ

+ (underscore)
/,ʌndə'skɔ:/
  gạch dưới
to underline a sentence → gạch dưới một câu
  dằn giọng, nhấn mạnh

@underline
  (sự) gạch dưới // nhấn mạch

Các câu ví dụ:

1. The opening underlines growing interest in Southeast Asian art and comes amid a number of high-profile gallery launches this year outside of Europe and North America.


Xem tất cả câu ví dụ về underline /'ʌndəlain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…