EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underfinanced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underfinanced
underfinanced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ
← Xem thêm từ underfelt
Xem thêm từ underfired →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
fin
Finance
finance
financed
in
nance
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…