ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underfired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underfired


underfired /'ʌndə'faiəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…